🔍
Search:
GẶT HÁI
🌟
GẶT HÁI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
심어서 가꾼 농작물을 거두어들임. 또는 거두어들인 농작물.
1
SỰ THU HOẠCH, SẢN PHẨM THU HOẠCH:
Sự thu gom nông sản đã trồng trọt canh tác. Hoặc nông sản đã được thu gom.
-
2
(비유적으로) 어떤 일을 하여 얻은 성과.
2
SỰ THU HOẠCH, SỰ GẶT HÁI:
(cách nói ẩn dụ) Thành quả nhận được khi làm việc nào đó.
-
☆☆
Động từ
-
1
익은 곡식이나 열매를 모아서 가져오다.
1
THU, THU HOẠCH:
Gom lại và mang về ngũ cốc hay quả chín.
-
2
흩어져 있는 것을 한곳에 모으다.
2
THU GOM:
Gom lại một chỗ những thứ nằm rải rác.
-
3
좋은 결과를 얻다.
3
GẶT HÁI, THU HOẠCH:
Nhận được kết quả tốt.
-
4
시체를 가져다가 잘 처리하다.
4
THU DỌN:
Mang thi thể đi xử lí cẩn thận.
-
5
고아나 식구 등을 보살피다.
5
CHĂM SÓC:
Chăm nom trẻ mồ côi, người nhà…
-
8
여러 사람에게서 돈이나 물건을 받아서 모으다.
8
GOM GÓP:
Nhận và gom lại tiền hay đồ vật từ nhiều người.
-
Động từ
-
1
농작물을 한데 모으거나 수확하다.
1
THU GOM, THU HOẠCH:
Gom lại hoặc thu hoạch nông sản về một chỗ.
-
2
흩어져 있는 물건들을 한데 모으다.
2
GOM VÀO, GOM LẠI:
Gom những đồ vật rải rác về một chỗ.
-
3
좋은 성과나 결과를 얻다.
3
GẶT HÁI:
Nhận được thành quả hay kết quả tốt.
-
4
시체나 유골 등을 거두다.
4
GOM NHẶT:
Gom thi thể hoặc hài cốt...
-
5
자식이나 고아 등을 받아들여 보살피거나 보호하다.
5
THU NHẬN:
Nhận vào và chăm sóc hoặc bảo hộ con cái hoặc trẻ mồ côi.
-
6
내놓은 것을 안으로 들여놓다.
6
THU GỌN:
Đưa vào trong cái nhô ra ngoài.
-
7
자신이 내놓은 말이나 제안 등을 취소하다.
7
THU HỒI:
Hủy bỏ đề nghị hay lời nói mà mình đã đưa ra.
-
8
관심이나 시선 등을 보내기를 그만두다.
8
KHÉP LẠI, THU DỌN:
Thôi quan tâm hay quan sát.
-
9
남을 때리거나 공격하려던 일을 그만두다.
9
THU (QUÂN...):
Từ bỏ việc định đánh hay tấn công người khác.
-
10
사람들에게서 돈이나 물건 등을 받아서 들여오다.
10
GÓP NHẶT, THU GOM:
Nhận và thu tiền hay đồ vật từ mọi người.
-
Động từ
-
1
농작물을 한데 모으거나 수확하다.
1
THU GOM, THU HOẠCH:
Gom lại hoặc thu hoạch nông sản về một chỗ.
-
2
흩어져 있는 물건들을 한데 모으다.
2
GOM VÀO, GOM LẠI:
Gom những đồ vật rải rác về một chỗ.
-
3
좋은 성과나 결과를 얻다.
3
GẶT HÁI:
Nhận được thành quả hay kết quả tốt.
-
4
시체나 유골 등을 거두다.
4
GOM NHẶT:
Gom thi thể hoặc hài cốt...
-
5
자식이나 고아 등을 받아들여 보살피거나 보호하다.
5
THU NHẬN:
Nhận vào và chăm sóc hoặc bảo hộ con cái hoặc trẻ mồ côi.
-
6
내놓은 것을 안으로 들여놓다.
6
THU GỌN:
Đưa vào trong cái nhô ra ngoài.
-
7
자신이 내놓은 말이나 제안 등을 취소하다.
7
THU HỒI:
Hủy bỏ đề nghị hay lời nói mà mình đã đưa ra.
-
8
관심이나 시선 등을 보내기를 그만두다.
8
KHÉP LẠI, THU DỌN:
Thôi quan tâm hay quan sát.
-
9
남을 때리거나 공격하려던 일을 그만두다.
9
THU (QUÂN...):
Từ bỏ việc định đánh hay tấn công người khác.
-
10
사람들에게서 돈이나 물건 등을 받아서 들여오다.
10
GÓP NHẶT, THU GOM:
Nhận và thu tiền hay đồ vật từ mọi người.
🌟
GẶT HÁI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1.
몸을 움직여 행동함.
1.
HOẠT ĐỘNG:
Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động.
-
2.
어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘씀.
2.
HOẠT ĐỘNG:
Việc cố gắng để gặt hái thành quả tốt ở công việc nào đó.